Van bướm

  • Van bướm chống axit và chống kiềm

    Van bướm chống axit và chống kiềm

    Siêu chống mài mòn, chống xói mòn, độ cứng cao và tuổi thọ dài.

  • Van màng hàn vệ sinh dược phẩm

    Van màng hàn vệ sinh dược phẩm

    Van màng hàn cấp thực phẩm được điều khiển từ xa bằng thiết bị dẫn động hoặc vận hành bằng tay bằng tay cầm.Thiết bị lái xe có ba tiêu chuẩn: loại thường đóng, loại thường mở và loại khí.Nó có ưu điểm về cấu trúc đơn giản, hình thức đẹp, tháo rời và lắp ráp nhanh, vận hành linh hoạt, kháng chất lỏng nhỏ, sử dụng an toàn và đáng tin cậy, v.v. Nó phù hợp để kiểm soát nước, khí đốt, dầu và các phương tiện ăn mòn trong công nghiệp hóa chất, dầu khí , luyện kim, sưởi ấm nước, thực phẩm, dược phẩm và các ngành công nghiệp khác.

  • Van bướm hàn khí nén vệ sinh

    Van bướm hàn khí nén vệ sinh

    Van bướm hàn khí nén vệ sinh là thành phần thiết yếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp.Chúng thường được sử dụng để điều chỉnh dòng chất lỏng, khí và các vật liệu khác trong hệ thống đường ống.Các van này được thiết kế để mang lại độ tin cậy, độ bền và an toàn cao trong các môi trường khác nhau, bao gồm chế biến thực phẩm và đồ uống, dược phẩm và công nghiệp hóa chất.

  • Van bướm dầu mỏ & hóa dầu

    Van bướm dầu mỏ & hóa dầu

    Hệ thống điều khiển điện sử dụng điều khiển thông minh PLC, giúp đơn giản hóa đáng kể mạch điện và có chức năng tự chẩn đoán lỗi mạnh.Nó có thể được điều khiển cục bộ và từ xa, đồng thời được kết nối với phòng điều khiển trung tâm và điều khiển động lực tuabin thủy lực, mức độ tự động hóa, an toàn và độ tin cậy cao, là thiết bị lý tưởng để hiện thực hóa khái niệm quản lý “ít người trực, không ai trực”. ”của trạm thủy điện.

  • Van bướm ba mảnh khí nén vệ sinh

    Van bướm ba mảnh khí nén vệ sinh

    Kích thước Khí nén ba mảnh DIN DN ABLH Series 1 Series 2 DN20 22 23 1.5 100 223 DN25 28 29 1.5 88 225 DN32 34 35 1.5 92 228 DN40 40 41 1.5 92 232 DN50 52 53 1.5 92 240 DN65 7 0 2.0 94 250 DN80 85 2.0 104 257 ...
  • Van bướm ren khí nén vệ sinh

    Van bướm ren khí nén vệ sinh

    Kích thước Khí nén Threaded SMS Kích thước ABLH SMS25 22,5 RD40×1/6” 66 225 SMS32 35,5 RD60×1/6” 72 228 SMS51 48,5 RD70×1/6” 76 240 SMS63,5 60,5 RD85×1/6” 80 250 SMS76 72,9 RD98×1/4” 80 257 SMS101.6 97.6 RD125×1/4” 94 267 Khí nén ba...
  • Van bướm ren bằng tay vệ sinh

    Van bướm ren bằng tay vệ sinh

    Hướng dẫn kích thước Có ren DIN DN ABLH DN20 20 RD44×1/6” 66 120 DN25 26 RD52×1/6” 66 120 DN32 32 RD58×1/6” 66 125 DN40 38 RD65×1/6” 68 130 DN50 50 RD78× 1/6” 70 150 DN65 66 RD95×1/6” 72 170 DN80 81 RD110×1/4” 92 ...
  • Van bướm ba mảnh hướng dẫn vệ sinh

    Van bướm ba mảnh hướng dẫn vệ sinh

    Hướng dẫn kích thước Ba mảnh DIN DN SBLH Series 1 Series 2 DN25 1.5 28 29 100 120 DN32 1.5 34 35 100 125 DN40 1.5 40 41 100 130 DN50 1.5 52 53 110 150 DN65 2 70 114 170 DN80 2 85 130 188 DN100 2 104 . ..
  • Van bướm lắp đặt nhanh khí nén vệ sinh

    Van bướm lắp đặt nhanh khí nén vệ sinh

    Kích thước Khí nén Cài đặt nhanh DIN DN ABLH DN20 20 34.5 66 223 DN25 26 50.5 66 225 DN32 32 50.5 66 228 DN40 38 50.5 68 232 DN50 50 64 70 240 DN65 66 91 72 250 DN80 81 10 6 90 257 DN100 100 119 94 267 SMS/3 ...
  • Hướng dẫn vệ sinh lắp đặt nhanh Van bướm

    Hướng dẫn vệ sinh lắp đặt nhanh Van bướm

    Hướng dẫn kích thước Cài đặt nhanh DIN DN ABLH DN20 20 34 66 120 DN25 26 50.5 66 120 DN32 32 50.5 66 125 DN40 38 50.5 70 130 DN50 50 64 70 150 DN65 66 91 72 170 DN80 81 106 80 188 DN100 100 119 8...
  • Van bướm hàn bằng tay vệ sinh

    Van bướm hàn bằng tay vệ sinh

    Kích thước Hàn thủ công DIN DN ASLH Series 1 Series 2 DN20 22 23 1.5 50 120 DN25 28 29 1.5 50 120 DN32 34 35 1.5 50 125 DN40 40 41 1.5 50 131 DN50 52 53 1.5 52 150 DN65 70 2 5 6 170 DN80 85 2 60 188 DN1...
  • Tay cầm van bướm vệ sinh

    Tay cầm van bướm vệ sinh

    Loại A: Tay cầm kéo tròn Kích thước ABCL DN25~DN65 1.0”~3.0” 10*10 12.5 20 138 DN80~DN100 4.0” 10*10 12.5 20 160 DN125~DN200 5.0”~8.0” 12*12 15.0 30 220 2 định vị, 3 định vị, 4 định vị.Tất cả các van bướm có thể được lắp ráp.Loại A-1: ​​Tay kéo tròn Kích thước ABCL DN25~DN65 1.0”~3.0” 10*10 12.5 20 138 DN80~DN100 4.0” 10*10 12.5 20 160 Chế độ điều chỉnh: 2 vị trí...