Khớp nhanh

Công ty TNHH Dụng cụ Yên Đài Jiajia sản xuất: DIN, SMS, 3A, BS4825-3, ISO2852, ISO1127/GB khớp nhanh vệ sinh, tất cả các khoảng trống đều được rèn từ các thanh và hoàn thiện điều khiển số CNC.Các kẹp được đúc chính xác.Tất cả các sản phẩm có thể được xử lý với độ nhám bề mặt khác nhau theo yêu cầu của khách hàng.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Công ty TNHH Dụng cụ Yên Đài Jiajia sản xuất: DIN, SMS, 3A, BS4825-3, ISO2852, ISO1127/GB khớp nhanh vệ sinh, tất cả các khoảng trống đều được rèn từ các thanh và hoàn thiện điều khiển số CNC.Các kẹp được đúc chính xác.Tất cả các sản phẩm có thể được xử lý với độ nhám bề mặt khác nhau theo yêu cầu của khách hàng.

Tất cả các vật liệu kim loại có thể cung cấp chứng chỉ EN10204, 3.1B

Tất cả vật liệu bịt kín đều tuân thủ: FDA 177.2600

Các thông số kỹ thuật

Tiêu chuẩn

DIN、SMS、3A、BS、ISO、GB

Kích cỡ

1”-12”DN10-DN250 17.2-168.3

Chất liệu kim loại

304、304L、316、316L(rèn)

Vật liệu niêm phong

NBR、Silicone、EPDM、FPM、PTFE

Bề mặt

1.Ra 1,6μm

2.Ra 0,8μm

3.Ra<0.4(đánh bóng)

Đặt hàng sản phẩm

Chi tiết:Tiêu chuẩn

Sự chỉ rõ

Chất liệu kim loại

Vật liệu niêm phong

Bề mặt

Số lượng

Ví dụ

Tiêu chuẩn

Sự chỉ rõ

Chất liệu kim loại

Vật liệu niêm phong

Bề mặt

Số lượng

3A-14AMP

1,5”

304

/

1(Ra 1.6)

200

Khớp nối nhanh

3AMối nối lắp nhanh
3AMối nối lắp nhanh

3ACài đặt nhanhkhớp3A-14WMP/14MMP/14AMP

Kích cỡ

A

B

C

L

14WMP

14MMP

14AMP

1/2

9,4

12.7

25,2

12.7

21,5

28,6

3/4

15,75

19.05

25,2

12.7

21,5

28,6

1

22.2

25,4

50,5

12.7

21,5

28,6

1-1/2

34,8

38,1

50,5

12.7

21,5

28,6

2

47,5

50,8

64,0

12.7

21,5

28,6

2-1/2

60,2

63,5

77,5

12.7

21,5

28,6

3

72,9

76,2

91,0

12.7

21,5

28,6

4

97,38

101,6

119,0

15,8

21,5

28,6

6

146,86

152,4

166,8

21,5

28.6hoặc38.1

8

197,66

203,2

217,7

21,5

28.6hoặc38.1

10

247,2

254.0

268,5

21,5

28.6hoặc38.1

12

298

304,8

319,3

21,5

28.6hoặc38.1

3AMối nối lắp nhanh

3ACài đặt nhanhkhớp                                                                                                                                                   3A-14MPW

Kích cỡ

A

B

C

L

1

22.1

29,4

50,5

41,3

1-1/2

34,8

42,5

50,5

41,3

2

47,5

55,6

64,0

44,5

2-1/2

60,2

68,7

77,5

44,5

3

72,9

81,8

91,0

46

4

97,38

108

119,0

54

Khớp nối ống giãn nở

Khớp nối ống dãn nở 3A-14RMP

Kích cỡ

A

B

C

L

1

25,5

29,5

50,5

19.1

1 1/2

38,2

42,6

50,5

28,6

2

50,9

55,7

64,0

33,3

2 1/2

63,6

68,8

77,5

34,9

3

76,3

81,9

91,0

36,5

4

101,7

108,1

119,0

38,1

Phần cài đặt nhanh SMS

SMS Cài đặt nhanh chung SMS-14WMP/14MMP/14AMP

Kích cỡ

A

B

C

L

14WMP

14MMP

14AMP

25

22,5

25

50,5

12.7

21,5

28,6

32

29,5

32

50,5

12.7

21,5

28,6

38

35,5

38

50,5

12.7

21,5

28,6

51

48,5

51

64,0

12.7

21,5

28,6

63,5

60,3

63,5

77,5

12.7

21,5

28,6

76

72,9

76,1

91,0

12.7

21,5

28,6

101,6

97,6

101,6

119,0

15,8

21,5

28,6

Khớp lắp đặt nhanh DIN

Khớp nối nhanh DIN DIN-14WMP/14MMP/14AMP

Kích cỡ

A

B

C

L

14WMP

14MMP

14AMP

10

10/9

13/12

34

12.7

21,5

28,6

15

16/15

18/19

34

12.7

21,5

28,6

20

20/19

23/22

34

12.7

21,5

28,6

25

26/25

28/29

50,5

12.7

21,5

28,6

32

32/31

34/35

50,5

12.7

21,5

28,6

40

37/38

40/41

50,5

12.7

21,5

28,6

50

49/50

52/53

64

12.7

21,5

28,6

65

66

70

91

12.7

21,5

28,6

80

81

85

106

12.7

21,5

28,6

100

100

104

119

15,8

21,5

28,6

125

125

129

155

15,8

21,5

28,6

150

150

154

183

15,8

21,5

28,6

200

200

204

233,5

15,8

21,5

28,6

Khớp lắp đặt nhanh

Khớp lắp đặt nhanhISO-14WMP/14MMP/14AMP

Kích cỡ

A

B

C

L

14WMP

14MMP

14AMP

10.2

7,0

10.2

34,0

12.7

21,5

28,6

13,5

10.3

13,5

34,0

12.7

21,5

28,6

17.2

14

17.2

34,0

12.7

21,5

28,6

21.3

18.1

21.3

34,0

12.7

21,5

28,6

26,9

23,7

26,9

50,5

12.7

21,5

28,6

33,7

29,7

33,7

50,5

12.7

21,5

28,6

42,4

38,4

42,4

50,5

12.7

21,5

28,6

48,3

44,3

48,3

64,0

12.7

21,5

28,6

60,3

56,3

60,3

77,5

12.7

21,5

28,6

76,1

71,5

76,1

91,0

12.7

21,5

28,6

88,9

84,3

88,9

106,0

12.7

21,5

28,6

114,3

109,1

114,3

130,0

15,8

21,5

28,6

139,7

134,5

139,7

155,0

15,8

21,5

28,6

168,3

163,1

168,3

183,0

21,5

28,6

219.1

213,9

219.1

233,5

21,5

28,6

Khớp cài đặt nhanh ISO2852

Khớp cài đặt nhanh ISO2852ISO2852-14WMP/14MMP/14AMP

Kích cỡ

A

B

C

L

14WMP

14MMP

14AMP

25

22,6

25,6

50,5

12.7

21,5

28,6

33,7

30,7

33,7

50,5

12.7

21,5

28,6

38

35,6

38,6

50,5

12.7

21,5

28,6

40

37,6

40,6

64

12.7

21,5

28,6

51

48,6

51,6

64

12.7

21,5

28,6

63,5

60,3

63,5

77,5

12.7

21,5

28,6

70

66,8

70,6

91

12.7

21,5

28,6

76,1

72,9

76,7

91

12.7

21,5

28,6

88,9

84,9

89,8

106

12.7

21,5

28,6

BS Lắp đặt nhanh

BSKhớp lắp đặt nhanh                                                                                                                         BS-14WMP/14MMP/14AMP

Kích cỡ

A

B

C

L

14WMP

14MMP

14AMP

25,4

22.2

25,4

50,5

12.7

21,5

28,6

38,1

34,9

38,1

50,5

12.7

21,5

28,6

50,8

47,6

50,8

64,0

12.7

21,5

28,6

63,5

60,3

63,5

77,5

12.7

21,5

28,6

76,2

73

76,2

91,0

12.7

21,5

28,6

101,6

97,6

101,6

119,0

12.7

21,5

28,6


  • Trước:
  • Kế tiếp: